Trang chủ3776 • TYO
add
BroadBand Tower Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
153,00 ¥ - 155,00 ¥
Phạm vi một năm
126,00 ¥ - 316,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T JPY
Số lượng trung bình
601,78 N
Tỷ số P/E
23,85
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 T | 10,54% |
Chi phí hoạt động | 671,00 Tr | -8,33% |
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | -128,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,06 | -125,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,75 Tr | 12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,60 T | 23,36% |
Tổng tài sản | 19,79 T | 1,61% |
Tổng nợ | 7,79 T | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,00 Tr | -128,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 2000
Trang web
Nhân viên
249