Trang chủ377740 • KRX
add
BioNote Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.545,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.435,00 ₩ - 4.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
457,72 T KRW
Số lượng trung bình
45,88 N
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
4,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,74 T | 13,67% |
Chi phí hoạt động | 11,01 T | 21,20% |
Thu nhập ròng | 11,15 T | 396,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,06 | 361,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,61 T | 17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,42 T | 1,31% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 6,55% |
Tổng nợ | 61,38 T | 69,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,15 T | 396,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,76 T | 356,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,61 T | -276,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 T | -531,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -159,20 T | -251,52% |
Dòng tiền tự do | -1,05 T | 80,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
366