Trang chủ377740 • KRX
add
BioNote Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.220,00 ₩ - 5.290,00 ₩
Phạm vi một năm
3.990,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
535,79 T KRW
Số lượng trung bình
71,04 N
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
3,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,45 T | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 10,55 T | 14,07% |
Thu nhập ròng | 4,03 T | -76,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | -78,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,82 T | 24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,06 T | -8,76% |
Tổng tài sản | 1,70 NT | 4,25% |
Tổng nợ | 79,38 T | 25,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 T | -76,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 970,72 Tr | -91,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,15 T | -107,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,65 Tr | -9,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,60 T | -106,65% |
Dòng tiền tự do | 3,58 T | -87,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
366