Trang chủ3777 • TYO
add
Environment Friendly Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,00 ¥ - 33,00 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 49,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,68 T JPY
Số lượng trung bình
415,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,75 T | -1,62% |
Chi phí hoạt động | 128,00 Tr | -42,08% |
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -114,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -114,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,50 Tr | -110,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 27,15% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -7,15% |
Tổng nợ | 192,00 Tr | -50,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,00 Tr | -114,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 1995
Trang web
Nhân viên
37