Trang chủ3778 • HKG
add
China Weaving Materials Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
475,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,18 Tr | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 21,30 Tr | 11,98% |
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | 48,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,23 | 52,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 Tr | 381,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,71 Tr | 12,44% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -6,80% |
Tổng nợ | 721,18 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,35 Tr | 48,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
2.410