Trang chủ3778 • TYO
add
Sakura Internet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.280,00 ¥ - 3.375,00 ¥
Phạm vi một năm
2.300,00 ¥ - 6.410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,24 T JPY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
43,87
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 62,37% |
Chi phí hoạt động | 2,35 T | 84,66% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | 273,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 129,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 125,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,49 T | 460,95% |
Tổng tài sản | 81,42 T | 169,39% |
Tổng nợ | 51,16 T | 144,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | 273,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
839