Trang chủ3779 • TYO
add
J Escom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
173,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
171,00 ¥ - 176,00 ¥
Phạm vi một năm
81,00 ¥ - 239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,01 T JPY
Số lượng trung bình
413,91 N
Tỷ số P/E
5,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,00 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 261,00 Tr | -9,06% |
Thu nhập ròng | -172,00 Tr | -207,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,51 | -196,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -44,50 Tr | 1,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 T | 73,62% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 21,89% |
Tổng nợ | 2,46 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 729,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -172,00 Tr | -207,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
72