Trang chủ378340 • KOSDAQ
add
Philenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.140,00 ₩ - 14.450,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
304,20 T KRW
Số lượng trung bình
500,08 N
Tỷ số P/E
21,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,74 T | 299,44% |
Chi phí hoạt động | 5,74 T | 62,08% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | 342,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,82 | 160,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,74 T | 333,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,39 T | -39,40% |
Tổng tài sản | 215,82 T | 9,45% |
Tổng nợ | 77,83 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | 342,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,35 T | 343,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,97 T | 51,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -731,20 Tr | -101,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,56 T | -28,16% |
Dòng tiền tự do | 31,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
286