Trang chủ378340 • KOSDAQ
add
Philenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.540,00 ₩ - 16.900,00 ₩
Phạm vi một năm
11.880,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
331,21 T KRW
Số lượng trung bình
596,76 N
Tỷ số P/E
31,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,24 T | 101,85% |
Chi phí hoạt động | 6,63 T | 97,64% |
Thu nhập ròng | 6,50 T | 141,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,89 | 120,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,98 T | 80,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,82 T | — |
Tổng tài sản | 223,55 T | — |
Tổng nợ | 86,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,50 T | 141,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,84 T | -185,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,83 T | -23,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,23 Tr | 91,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,36 T | -348,31% |
Dòng tiền tự do | -39,91 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
311