Trang chủ378800 • KOSDAQ
add
Shaperon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.065,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.025,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Phạm vi một năm
1.389,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
92,69 T KRW
Số lượng trung bình
2,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,65 T | -24,63% |
Thu nhập ròng | -3,53 T | 27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,89 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,34 T | 26,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 T | -23,83% |
Tổng tài sản | 15,13 T | -21,67% |
Tổng nợ | 2,66 T | -49,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 T | 27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,13 T | 10,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,07 T | -298,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,50 Tr | 147,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,16 T | -10.330,92% |
Dòng tiền tự do | -2,71 T | 21,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
49