Trang chủ378850 • KRX
add
Hwaseung R&A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.240,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.885,00 ₩ - 4.150,00 ₩
Phạm vi một năm
3.345,00 ₩ - 5.560,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,64 T KRW
Số lượng trung bình
293,82 N
Tỷ số P/E
2,39
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,46 T | 0,98% |
Chi phí hoạt động | 23,98 T | 2,34% |
Thu nhập ròng | 10,26 T | 89,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 87,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,71 T | 21,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,28 T | 74,95% |
Tổng tài sản | 463,85 T | 6,82% |
Tổng nợ | 333,50 T | 1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,26 T | 89,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,13 T | 144,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,06 T | -1.963,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 233,94 Tr | -98,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 T | 278,79% |
Dòng tiền tự do | -5,74 T | 72,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
608