Trang chủ378850 • KRX
add
Hwaseung R&A Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.260,00 ₩ - 3.295,00 ₩
Phạm vi một năm
2.755,00 ₩ - 5.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
62,58 T KRW
Số lượng trung bình
40,97 N
Tỷ số P/E
2,19
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,23 T | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 26,26 T | 11,78% |
Thu nhập ròng | 5,06 T | -42,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | -44,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,91 T | -6,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,75 T | 176,34% |
Tổng tài sản | 482,23 T | 8,25% |
Tổng nợ | 328,12 T | 0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,06 T | -42,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,26 T | 412,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 T | -169,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,96 T | -2.248,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,28 T | 264,05% |
Dòng tiền tự do | 30,42 T | 315,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
611