Trang chủ3788 • HKG
add
China Hanking Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T HKD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
11,56
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,79 Tr | -20,79% |
Chi phí hoạt động | 81,28 Tr | -4,16% |
Thu nhập ròng | 36,74 Tr | -37,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -21,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,94 Tr | -24,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,94 Tr | 32,18% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -0,63% |
Tổng nợ | 2,15 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,74 Tr | -37,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,03 Tr | -53,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,18 Tr | -123,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,61 Tr | 103,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,84 Tr | -84,11% |
Dòng tiền tự do | 79,17 Tr | -24,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.714