Trang chủ3788 • TYO
add
GMO GlobalSign Holdings KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.198,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.179,00 ¥ - 2.255,00 ¥
Phạm vi một năm
1.706,00 ¥ - 3.135,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,51 T JPY
Số lượng trung bình
17,73 N
Tỷ số P/E
29,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 T | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | 8,53% |
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 102,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,40 | 85,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,50 Tr | 11,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,46 T | 27,11% |
Tổng tài sản | 18,03 T | 14,87% |
Tổng nợ | 8,54 T | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,00 Tr | 102,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
993