Trang chủ3788 • TYO
add
GMO GlobalSign Holdings KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.586,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.527,00 ¥ - 2.597,00 ¥
Phạm vi một năm
2.160,00 ¥ - 3.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,53 T JPY
Số lượng trung bình
19,67 N
Tỷ số P/E
42,35
Tỷ lệ cổ tức
1,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 2,55 T | 6,34% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -87,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -87,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,75 Tr | -21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,70 T | 22,66% |
Tổng tài sản | 16,83 T | 8,97% |
Tổng nợ | 7,90 T | 15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -87,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
999