Trang chủ3788 • TYO
add
GMO GlobalSign Holdings KK
Giá đóng cửa hôm trước
2.050,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.025,00 ¥ - 2.050,00 ¥
Phạm vi một năm
1.706,00 ¥ - 3.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,68 T JPY
Số lượng trung bình
13,57 N
Tỷ số P/E
32,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,91 T | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 2,64 T | 3,71% |
Thu nhập ròng | 202,41 Tr | -39,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,12 | -41,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | 9,07% |
Tổng tài sản | 17,72 T | 1,98% |
Tổng nợ | 8,78 T | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,41 Tr | -39,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
993