Trang chủ3789 • HKG
add
Royal Deluxe Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,20 Tr HKD
Số lượng trung bình
391,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,82 Tr | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 15,50 Tr | 8,94% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -138,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | -141,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,13 Tr | -156,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,38 Tr | 78,29% |
Tổng tài sản | 458,23 Tr | 6,68% |
Tổng nợ | 144,52 Tr | 25,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -138,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
89