Trang chủ3796 • TYO
add
e-Seikatsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
484,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
477,00 ¥ - 492,00 ¥
Phạm vi một năm
398,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T JPY
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
35,37
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 711,00 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 424,00 Tr | 16,16% |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | -188,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,23 | -184,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,00 Tr | -31,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 473,00 Tr | -35,38% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 2,18% |
Tổng nợ | 548,00 Tr | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | -188,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,00 Tr | -124,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,00 Tr | -17,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,00 Tr | -259,46% |
Dòng tiền tự do | -222,88 Tr | -223,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
201