Trang chủ3796 • TYO
add
e-Seikatsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
487,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
487,00 ¥ - 487,00 ¥
Phạm vi một năm
424,00 ¥ - 563,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T JPY
Số lượng trung bình
7,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,0090%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 804,95 Tr | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 408,83 Tr | 14,20% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -104,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,34 | -104,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,89 Tr | -17,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 328,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,00 Tr | -53,32% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -7,52% |
Tổng nợ | 477,00 Tr | -19,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | -104,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,75 Tr | -51,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,22 Tr | 4,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 682,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,06 Tr | -1.038,24% |
Dòng tiền tự do | -56,41 Tr | -1.427,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
223