Trang chủ3796 • TYO
add
e-Seikatsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
480,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
483,00 ¥ - 483,00 ¥
Phạm vi một năm
424,00 ¥ - 578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T JPY
Số lượng trung bình
2,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,39 Tr | 8,75% |
Chi phí hoạt động | 402,66 Tr | 15,38% |
Thu nhập ròng | -10,62 Tr | -124,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -122,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,38 Tr | -42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 421,43 Tr | -42,35% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -2,87% |
Tổng nợ | 517,93 Tr | -10,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,62 Tr | -124,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 160,94 Tr | -12,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,62 Tr | -3,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,22 Tr | -86,39% |
Dòng tiền tự do | -1,54 Tr | -109,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
201