Trang chủ3796 • TYO
add
e-Seikatsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
501,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
501,00 ¥ - 511,00 ¥
Phạm vi một năm
424,00 ¥ - 629,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,65 T JPY
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
46,38
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,00 Tr | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 398,00 Tr | 12,75% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -110,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,27 | -109,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,00 Tr | -2,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -100,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 417,00 Tr | -40,43% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -1,88% |
Tổng nợ | 519,00 Tr | -14,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -110,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,00 Tr | -23,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,00 Tr | 4,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,00 Tr | -75,00% |
Dòng tiền tự do | -46,62 Tr | -153,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
201