Trang chủ3798 • HKG
add
Homeland Interactive Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Phạm vi một năm
0,85 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T HKD
Số lượng trung bình
391,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 275,21 Tr | -33,38% |
Chi phí hoạt động | 207,57 Tr | -8,94% |
Thu nhập ròng | -51,09 Tr | -345,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,56 | -468,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,80 Tr | -381,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -15,61% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -5,24% |
Tổng nợ | 250,96 Tr | 23,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,09 Tr | -345,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,45 Tr | -77,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,95 Tr | -500,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,77 Tr | -292,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,83 Tr | -247,95% |
Dòng tiền tự do | -48,98 Tr | -241,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
604