Trang chủ3798 • TYO
add
ULS Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.990,00 ¥ - 6.380,00 ¥
Phạm vi một năm
3.955,00 ¥ - 6.840,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,12 T JPY
Số lượng trung bình
13,45 N
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | 29,66% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 55,06% |
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 31,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 432,75 Tr | 47,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,14 T | 18,52% |
Tổng tài sản | 13,57 T | 23,25% |
Tổng nợ | 3,09 T | 42,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 244,00 Tr | 31,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
693