Trang chủ3798 • TYO
add
ULS Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.010,00 ¥ - 5.100,00 ¥
Phạm vi một năm
3.925,00 ¥ - 5.940,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,77 T JPY
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
18,28
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 584,00 Tr | 25,86% |
Thu nhập ròng | 489,00 Tr | 17,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | -5,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 785,25 Tr | 19,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,03 T | 21,56% |
Tổng tài sản | 12,09 T | 21,97% |
Tổng nợ | 2,01 T | 45,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 489,00 Tr | 17,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
672