Trang chủ3799 • TYO
add
Keyware Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
685,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
604,00 ¥ - 872,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T JPY
Số lượng trung bình
9,84 N
Tỷ số P/E
8,02
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 7,93% |
Chi phí hoạt động | 771,00 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 11,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | 3,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,00 Tr | 49,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -1,75% |
Tổng tài sản | 11,56 T | 2,40% |
Tổng nợ | 2,90 T | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,00 Tr | 11,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
1.272