Trang chủ3799 • TYO
add
Keyware Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
947,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
926,00 ¥ - 946,00 ¥
Phạm vi một năm
604,00 ¥ - 955,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,52 T JPY
Số lượng trung bình
20,86 N
Tỷ số P/E
7,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 765,00 Tr | -4,97% |
Thu nhập ròng | 622,00 Tr | 185,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 177,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 732,75 Tr | 35,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 T | -5,14% |
Tổng tài sản | 10,78 T | -13,94% |
Tổng nợ | 3,21 T | -17,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 622,00 Tr | 185,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
1.272