Trang chủ3799 • TYO
add
Keyware Solutions Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
853,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
850,00 ¥ - 862,00 ¥
Phạm vi một năm
604,00 ¥ - 878,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T JPY
Số lượng trung bình
46,37 N
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,12 T | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 785,00 Tr | 12,79% |
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | -22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,20 | -22,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,50 Tr | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -19,23% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 11,86% |
Tổng nợ | 3,65 T | 22,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 215,00 Tr | -22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
11 thg 5, 1965
Trang web
Nhân viên
1.272