Trang chủ3800 • TYO
add
Unirita Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.982,00 ¥
Phạm vi một năm
1.840,00 ¥ - 2.049,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,68 N
Tỷ số P/E
21,63
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | -3,52% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -0,07% |
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | -43,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 317,00 Tr | -19,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,61 T | 0,80% |
Tổng tài sản | 15,14 T | -2,13% |
Tổng nợ | 3,38 T | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,00 Tr | -43,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 1982
Trang web
Nhân viên
668