Trang chủ3802 • TYO
add
Ecomic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
428,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
429,00 ¥ - 435,00 ¥
Phạm vi một năm
388,00 ¥ - 548,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T JPY
Số lượng trung bình
6,77 N
Tỷ số P/E
14,97
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,00 Tr | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 142,00 Tr | 15,45% |
Thu nhập ròng | -61,00 Tr | -90,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,48 | -104,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,75 Tr | -178,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 49,34% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 28,25% |
Tổng nợ | 264,00 Tr | -13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,00 Tr | -90,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
147