Trang chủ3802 • TYO
add
Ecomic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
479,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
476,00 ¥ - 480,00 ¥
Phạm vi một năm
388,00 ¥ - 578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T JPY
Số lượng trung bình
14,06 N
Tỷ số P/E
93,16
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 137,00 Tr | 19,13% |
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | -18,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | -18,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,25 Tr | -16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,00 Tr | -1,83% |
Tổng tài sản | 2,13 T | -0,05% |
Tổng nợ | 322,00 Tr | -54,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 35,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,00 Tr | -18,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
147