Trang chủ3802 • TYO
add
Ecomic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
463,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
463,00 ¥ - 465,00 ¥
Phạm vi một năm
388,00 ¥ - 578,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T JPY
Số lượng trung bình
2,63 N
Tỷ số P/E
50,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,00 Tr | 6,78% |
Chi phí hoạt động | 131,00 Tr | 18,02% |
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 225,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 217,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,00 Tr | 14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -9,46% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -6,68% |
Tổng nợ | 169,00 Tr | -41,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,00 Tr | 225,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
147