Trang chủ3803 • TYO
add
Image Information Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.307,00 ¥ - 1.486,00 ¥
Phạm vi một năm
361,00 ¥ - 2.937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T JPY
Số lượng trung bình
217,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,00 Tr | 46,26% |
Chi phí hoạt động | 80,00 Tr | 100,00% |
Thu nhập ròng | -61,00 Tr | -3.150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,37 | -2.186,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,25 Tr | -350,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,00 Tr | -24,18% |
Tổng tài sản | 614,00 Tr | -2,07% |
Tổng nợ | 308,00 Tr | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,00 Tr | -3.150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54