Trang chủ3803 • TYO
add
Image Information Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
440,00 ¥ - 447,00 ¥
Phạm vi một năm
361,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
915,20 Tr JPY
Số lượng trung bình
39,92 N
Tỷ số P/E
32,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,00 Tr | 29,92% |
Chi phí hoạt động | 44,00 Tr | 12,82% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,45 | -73,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,50 Tr | -130,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,00 Tr | -16,58% |
Tổng tài sản | 637,00 Tr | 0,00% |
Tổng nợ | 273,00 Tr | -10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 364,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54