Trang chủ3803 • TYO
add
Image Information Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
477,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
478,00 ¥ - 495,00 ¥
Phạm vi một năm
388,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T JPY
Số lượng trung bình
218,47 N
Tỷ số P/E
29,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,00 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 40,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 475,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,14 | 452,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,50 Tr | -131,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 453,00 Tr | -3,41% |
Tổng tài sản | 688,00 Tr | 2,23% |
Tổng nợ | 306,00 Tr | -6,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 475,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54