Trang chủ380540 • KOSDAQ
add
Opticore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.324,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.305,00 ₩ - 1.370,00 ₩
Phạm vi một năm
950,00 ₩ - 2.220,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,67 T KRW
Số lượng trung bình
936,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | -20,67% |
Thu nhập ròng | 1,53 T | 193,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,19 | 185,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,30 T | -51,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,36 T | 139,04% |
Tổng tài sản | 44,09 T | 35,79% |
Tổng nợ | 24,58 T | 104,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,53 T | 193,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | -17,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -149,29 Tr | -108,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,59 T | 373,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 T | -196,76% |
Dòng tiền tự do | 1,59 T | 161,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
65