Trang chủ3815 • TYO
add
Media Kobo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
516,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
516,00 ¥ - 523,00 ¥
Phạm vi một năm
216,00 ¥ - 696,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T JPY
Số lượng trung bình
12,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,00 Tr | -6,61% |
Chi phí hoạt động | 268,00 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -650,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,25 | -701,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,00 Tr | -660,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -13,95% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -9,34% |
Tổng nợ | 1,08 T | 12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | -650,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
61