Trang chủ3815 • TYO
add
Media Kobo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
435,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
435,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
210,00 ¥ - 696,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T JPY
Số lượng trung bình
6,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,00 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 374,00 Tr | 35,51% |
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | -704,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,98 | -764,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,00 Tr | -500,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -3,31% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -2,25% |
Tổng nợ | 1,61 T | 17,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,00 Tr | -704,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
61