Trang chủ381620 • KOSDAQ
add
Zenix Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.980,00 ₩ - 8.250,00 ₩
Phạm vi một năm
6.600,00 ₩ - 21.399,98 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,94 T KRW
Số lượng trung bình
310,80 N
Tỷ số P/E
18,01
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,73 T | 49,64% |
Chi phí hoạt động | 4,07 T | 4,25% |
Thu nhập ròng | 404,79 Tr | -84,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -89,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | 2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,84 Tr | -57,75% |
Tổng tài sản | 54,99 T | 36,14% |
Tổng nợ | 38,56 T | 61,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 404,79 Tr | -84,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | -1.191,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 77,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,85 T | 40,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,76 Tr | 86,10% |
Dòng tiền tự do | -8,74 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
191