Trang chủ3816 • HKG
add
KFM Kingdom Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
161,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
110,80 N
Tỷ số P/E
10,40
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,35 Tr | 19,93% |
Chi phí hoạt động | 21,90 Tr | 18,64% |
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | -26,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -38,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,74 Tr | -11,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,00 Tr | -35,24% |
Tổng tài sản | 842,59 Tr | 10,35% |
Tổng nợ | 223,66 Tr | 0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 618,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,88 Tr | -26,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.057