Trang chủ3817 • TYO
add
SRA Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.245,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.230,00 ¥ - 4.290,00 ¥
Phạm vi một năm
3.390,00 ¥ - 4.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
65,00 T JPY
Số lượng trung bình
15,58 N
Tỷ số P/E
14,37
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,82 T | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 6,19% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 12,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 1,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,65 T | 18,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,18 T | 16,85% |
Tổng tài sản | 44,36 T | 7,71% |
Tổng nợ | 15,69 T | 1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 12,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.386