Trang chủ3817 • TYO
add
SRA Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.510,00 ¥ - 4.565,00 ¥
Phạm vi một năm
3.455,00 ¥ - 4.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
68,73 T JPY
Số lượng trung bình
18,85 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 0,45% |
Thu nhập ròng | -595,00 Tr | -160,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,96 | -155,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 26,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 509,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,89 T | 22,10% |
Tổng tài sản | 51,45 T | 8,70% |
Tổng nợ | 20,35 T | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -595,00 Tr | -160,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.386