Trang chủ381970 • KRX
add
K Car Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.740,00 ₩ - 13.240,00 ₩
Phạm vi một năm
10.100,00 ₩ - 15.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
629,03 T KRW
Số lượng trung bình
64,21 N
Tỷ số P/E
16,21
Tỷ lệ cổ tức
7,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,70 T | 9,67% |
Chi phí hoạt động | 40,40 T | 5,82% |
Thu nhập ròng | 11,03 T | 103,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 86,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,36 T | -6,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,48 T | 118,69% |
Tổng tài sản | 534,30 T | 0,47% |
Tổng nợ | 304,54 T | 4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,03 T | 103,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,35 T | 710,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 61,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,41 T | -171,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 T | 146,24% |
Dòng tiền tự do | 30,36 T | 168,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.124