Trang chủ382150 • KOSDAQ
add
OncoCross Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.340,00 ₩ - 11.940,00 ₩
Phạm vi một năm
6.260,00 ₩ - 16.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
136,45 T KRW
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,57 Tr | 3,43% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 49,56% |
Thu nhập ròng | -2,25 T | -53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,60 N | -47,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,23 T | -48,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,03 T | 13,23% |
Tổng tài sản | 19,51 T | 21,96% |
Tổng nợ | 1,18 T | 34,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 T | -53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,88 T | -78,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,77 T | -3,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,62 Tr | 126,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,64 T | -14,28% |
Dòng tiền tự do | -3,18 T | -195,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
31