Trang chủ3823 • TYO
add
The Why How Do Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,00 ¥ - 34,00 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 72,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T JPY
Số lượng trung bình
537,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 209,00 Tr | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 185,00 Tr | 31,21% |
Thu nhập ròng | -641,00 Tr | -477,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -306,70 | -466,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,25 Tr | 22,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 595,00 Tr | 14,42% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 13,38% |
Tổng nợ | 759,00 Tr | 40,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -641,00 Tr | -477,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 7, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33