Trang chủ382480 • KOSDAQ
add
GI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.125,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.010,00 ₩ - 2.115,00 ₩
Phạm vi một năm
1.930,00 ₩ - 3.655,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,57 T KRW
Số lượng trung bình
79,23 N
Tỷ số P/E
20,45
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,01 T | 23,01% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 33,34% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | -6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | -24,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 664,81 Tr | -38,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,59 T | 77,54% |
Tổng tài sản | 109,01 T | 48,64% |
Tổng nợ | 17,48 T | -1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | -6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,03 T | -63,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -423,73 Tr | 3,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | -264,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,82 Tr | -93,83% |
Dòng tiền tự do | 612,93 Tr | -86,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
138