Trang chủ382480 • KOSDAQ
add
GI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ₩ - 2.765,00 ₩
Phạm vi một năm
1.794,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,74 T KRW
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,87 T | -11,23% |
Chi phí hoạt động | 3,60 T | 36,92% |
Thu nhập ròng | 4,26 T | 62,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,71 | 82,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,17 T | 9,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,67 T | -3,46% |
Tổng tài sản | 130,12 T | 14,46% |
Tổng nợ | 30,13 T | 36,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 T | 62,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | -100,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -108,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,78 Tr | 15,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -871,96 Tr | -103,81% |
Dòng tiền tự do | -4,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
138