Trang chủ382480 • KOSDAQ
add
GI Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ₩ - 2.125,00 ₩
Phạm vi một năm
1.794,00 ₩ - 3.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,45 T KRW
Số lượng trung bình
103,89 N
Tỷ số P/E
23,52
Tỷ lệ cổ tức
0,53%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 T | -28,25% |
Chi phí hoạt động | 3,27 T | 62,39% |
Thu nhập ròng | -693,67 Tr | -150,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,08 | -169,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -554,30 Tr | -183,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,28 T | -26,31% |
Tổng tài sản | 132,85 T | — |
Tổng nợ | 34,39 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -693,67 Tr | -150,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 T | -20,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,00 T | -5.800,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,01 T | 300,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,39 T | -5.496,71% |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
138