Trang chủ3825 • TYO
add
Remixpoint Inc
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
475,00 ¥ - 543,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 848,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,53 T JPY
Số lượng trung bình
11,34 Tr
Tỷ số P/E
60,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 15,46% |
Chi phí hoạt động | 743,00 Tr | 106,39% |
Thu nhập ròng | 927,00 Tr | 111,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,79 | 82,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,25 Tr | -15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,49 T | -27,76% |
Tổng tài sản | 21,38 T | 8,57% |
Tổng nợ | 2,05 T | 40,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 927,00 Tr | 111,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
256