Trang chủ382800 • KOSDAQ
add
GnBS Eco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ₩ - 3.595,00 ₩
Phạm vi một năm
2.410,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,11 T KRW
Số lượng trung bình
57,99 N
Tỷ số P/E
9,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,11 T | 35,23% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | -2,25% |
Thu nhập ròng | 3,31 T | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | -28,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 T | 14,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,32 T | -13,70% |
Tổng tài sản | 135,09 T | 16,11% |
Tổng nợ | 23,71 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,31 T | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,03 T | -30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 T | -216,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,77 Tr | -73,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | -87,34% |
Dòng tiền tự do | 8,93 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
133