Trang chủ382800 • KOSDAQ
add
GnBS Eco Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.875,00 ₩ - 2.935,00 ₩
Phạm vi một năm
2.680,00 ₩ - 7.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,13 T KRW
Số lượng trung bình
86,95 N
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,01 T | -28,06% |
Chi phí hoạt động | 3,47 T | -46,17% |
Thu nhập ròng | 5,82 T | 19,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,43 | 66,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,55 T | -16,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,16 T | -29,63% |
Tổng tài sản | 129,06 T | 12,14% |
Tổng nợ | 21,20 T | -32,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,82 T | 19,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,52 Tr | 89,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,24 T | 18,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,83 T | -37,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 349,67 Tr | -28,98% |
Dòng tiền tự do | -11,47 T | -10,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
126