Trang chủ382840 • KOSDAQ
add
Onejoon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.480,00 ₩ - 10.780,00 ₩
Phạm vi một năm
8.600,00 ₩ - 21.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,79 T KRW
Số lượng trung bình
301,20 N
Tỷ số P/E
6,98
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,41 T | 21,44% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 6,45% |
Thu nhập ròng | 5,94 T | 165,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,09 | 154,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,40 T | 254,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,38 T | 5,03% |
Tổng tài sản | 232,53 T | 45,46% |
Tổng nợ | 106,68 T | 97,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 T | 165,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,18 T | -13,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,39 T | -494,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,89 T | -275,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,36 T | -37.973,06% |
Dòng tiền tự do | -10,53 T | -287,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
132