Trang chủ3828 • HKG
add
Ming Fai International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,81 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
602,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
998,98 N
Tỷ số P/E
4,14
Tỷ lệ cổ tức
12,20%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 643,95 Tr | 12,53% |
Chi phí hoạt động | 112,63 Tr | 13,82% |
Thu nhập ròng | 44,98 Tr | 36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,98 | 21,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,16 Tr | 33,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,03 Tr | -12,15% |
Tổng tài sản | 2,00 T | 1,53% |
Tổng nợ | 732,00 Tr | -5,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,98 Tr | 36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,50 Tr | -19,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,98 Tr | -35,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,74 Tr | 43,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 Tr | -19,06% |
Dòng tiền tự do | 34,27 Tr | 29,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7.900