Trang chủ3828 • HKG
add
Ming Fai International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
580,22 Tr HKD
Số lượng trung bình
460,20 N
Tỷ số P/E
4,75
Tỷ lệ cổ tức
10,26%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,68 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 92,31 Tr | 10,56% |
Thu nhập ròng | 26,64 Tr | 38,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 24,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,46 Tr | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 325,25 Tr | -11,03% |
Tổng tài sản | 1,87 T | 3,64% |
Tổng nợ | 668,12 Tr | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 734,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,64 Tr | 38,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,07 Tr | -76,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,78 Tr | -26,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,49 Tr | -24,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,20 Tr | -206,19% |
Dòng tiền tự do | 13,05 Tr | -20,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7.700