Trang chủ382900 • KOSDAQ
add
Bumhan Fuel Cell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.930,00 ₩ - 13.160,00 ₩
Phạm vi một năm
11.990,00 ₩ - 29.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
114,33 T KRW
Số lượng trung bình
44,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,19 T | -10,28% |
Chi phí hoạt động | 846,96 Tr | -13,56% |
Thu nhập ròng | 911,43 Tr | 328,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | 354,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,16 T | 326,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,30 T | — |
Tổng tài sản | 228,16 T | — |
Tổng nợ | 121,98 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,43 Tr | 328,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,75 T | 561,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,41 T | 141,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,85 Tr | -101,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,11 T | 269,77% |
Dòng tiền tự do | -83,34 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
92