Trang chủ383220 • KRX
add
F&F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.600,00 ₩ - 65.200,00 ₩
Phạm vi một năm
47.150,00 ₩ - 77.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,46 NT KRW
Số lượng trung bình
75,32 N
Tỷ số P/E
6,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,96 T | -8,49% |
Chi phí hoạt động | 174,52 T | -3,72% |
Thu nhập ròng | 83,50 T | -29,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,52 | -23,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,21 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,58 T | -9,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,08 T | 61,05% |
Tổng tài sản | 2,14 NT | 19,88% |
Tổng nợ | 654,79 T | 16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,50 T | -29,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 T | 37,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,61 T | -212,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,25 T | 214,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,19 T | 65,82% |
Dòng tiền tự do | -106,74 T | -131,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web