Trang chủ383220 • KRX
add
F&F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
79.900,00 ₩ - 82.100,00 ₩
Phạm vi một năm
47.150,00 ₩ - 83.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 NT KRW
Số lượng trung bình
73,57 N
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,62 T | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 205,78 T | 1,84% |
Thu nhập ròng | 83,01 T | -13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | -13,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,60 T | -1,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,04 T | -52,91% |
Tổng tài sản | 2,26 NT | 9,75% |
Tổng nợ | 663,97 T | -6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,01 T | -13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,58 T | -17,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,84 Tr | 99,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,65 T | -441,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,21 T | -61,46% |
Dòng tiền tự do | 179,33 T | 132,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
658