Trang chủ383220 • KRX
add
F&F Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
68.200,00 ₩ - 69.500,00 ₩
Phạm vi một năm
47.150,00 ₩ - 76.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,64 NT KRW
Số lượng trung bình
54,83 N
Tỷ số P/E
7,26
Tỷ lệ cổ tức
2,46%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 546,54 T | -6,22% |
Chi phí hoạt động | 237,41 T | -4,56% |
Thu nhập ròng | 106,97 T | 5,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,57 | 12,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,83 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,40 T | -9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,22 T | -47,64% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | 14,00% |
Tổng nợ | 708,61 T | 3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,97 T | 5,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,59 T | -31,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,05 T | -854,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,09 T | 135,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,59 T | -161,86% |
Dòng tiền tự do | -127,32 T | -153,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web