Trang chủ383310 • KOSDAQ
add
Ecopro HN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.050,00 ₩ - 31.050,00 ₩
Phạm vi một năm
23.550,00 ₩ - 70.212,02 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
614,57 T KRW
Số lượng trung bình
77,23 N
Tỷ số P/E
24,00
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,05 T | 68,31% |
Chi phí hoạt động | 9,09 T | -6,54% |
Thu nhập ròng | 6,96 T | 23,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,70 | -26,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,33 T | 7,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,62 T | 809,20% |
Tổng tài sản | 466,65 T | 106,65% |
Tổng nợ | 170,38 T | 47,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,96 T | 23,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,06 T | 301,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,01 T | -1.469,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,67 T | 803,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,79 T | 6.511,32% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | 91,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
338