Trang chủ383310 • KOSDAQ
add
Ecopro HN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.450,00 ₩ - 25.650,00 ₩
Phạm vi một năm
22.100,00 ₩ - 62.567,97 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
517,03 T KRW
Số lượng trung bình
89,44 N
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,43 T | -33,15% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | 16,00% |
Thu nhập ròng | 3,69 T | -43,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,70 | -16,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,33 T | -39,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,46 T | 466,86% |
Tổng tài sản | 438,81 T | 90,71% |
Tổng nợ | 144,95 T | 19,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,69 T | -43,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,49 T | -126,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,81 T | 19,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,60 T | 19,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,86 T | -483,46% |
Dòng tiền tự do | -19,02 T | -170,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
334