Trang chủ383310 • KOSDAQ
add
Ecopro HN Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
28.700,00 ₩ - 29.750,00 ₩
Phạm vi một năm
28.300,00 ₩ - 93.616,03 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
601,98 T KRW
Số lượng trung bình
182,34 N
Tỷ số P/E
24,19
Tỷ lệ cổ tức
1,05%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,12 T | -14,14% |
Chi phí hoạt động | 7,27 T | -12,61% |
Thu nhập ròng | 4,83 T | -50,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | -42,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,17 T | -44,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,25 T | -47,52% |
Tổng tài sản | 267,10 T | 32,92% |
Tổng nợ | 150,05 T | 58,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,83 T | -50,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 T | -114,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,86 T | -295,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,01 T | 861,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,82 T | 4.289,29% |
Dòng tiền tự do | -28,59 T | -2.545,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
338