Trang chủ3833 • HKG
add
Xinjiang Xinxin Mining Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,81 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T HKD
Số lượng trung bình
765,96 N
Tỷ số P/E
11,91
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 532,67 Tr | 39,49% |
Chi phí hoạt động | 56,85 Tr | 6,31% |
Thu nhập ròng | 72,96 Tr | -14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,70 | -38,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,50 Tr | -23,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,11 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 7,76 T | -2,20% |
Tổng nợ | 2,21 T | -8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,96 Tr | -14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,43 Tr | 130,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -686,69 N | 65,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,96 Tr | -173,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,79 Tr | 73,83% |
Dòng tiền tự do | 121,86 Tr | -21,11% |
Giới thiệu
Xinjiang Xinxin Mining Industry Company, or in short form "Xinxin Mining" or "Xinxin", is the second largest electrolyted nickel in Mainland China. It has 30-year extraction rights of copper and nickel mines in Fuyun County, Xinjiang. Its products include nonferrous metals, cobalt, noble metals, gold, silver, platinum and palladium.
It was listed in the Hong Kong Stock Exchange on 12 October 2007. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.712