Trang chủ3833 • HKG
add
Xinjiang Xinxin Mining Industry Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,91 $ - 0,92 $
Phạm vi một năm
0,74 $ - 1,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T HKD
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
10,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,03 Tr | -5,45% |
Chi phí hoạt động | 91,74 Tr | -8,65% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 616,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | 648,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,60 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,21 Tr | -5,42% |
Tổng tài sản | 7,72 T | -1,46% |
Tổng nợ | 2,14 T | -7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 616,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,36 Tr | -93,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,78 Tr | 36,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,82 Tr | 77,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,24 Tr | 26,00% |
Dòng tiền tự do | 61,37 Tr | 12,59% |
Giới thiệu
Xinjiang Xinxin Mining Industry Company Limited, commonly referred to as Xinxin Mining, is a major Chinese non-ferrous metals mining company headquartered in Fuyun County, Altay Prefecture, Xinjiang. The company is the second largest producer of electrolytic nickel in Mainland China and one of the few Chinese companies with integrated mining, smelting, and refining capabilities for a wide range of strategic and rare metals. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.770