Trang chủ3835 • TYO
add
eBASE Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
505,00 ¥ - 513,00 ¥
Phạm vi một năm
451,00 ¥ - 729,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,10 T JPY
Số lượng trung bình
48,26 N
Tỷ số P/E
18,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 T | 11,16% |
Chi phí hoạt động | -1,57 T | -650,88% |
Thu nhập ròng | 600,00 Tr | 28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,84 | 15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 806,25 Tr | 18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 T | 8,42% |
Tổng tài sản | 8,11 T | 3,88% |
Tổng nợ | 755,00 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 600,00 Tr | 28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
461