Trang chủ3836 • HKG
add
China Harmony Auto Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
990,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
612,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 164,95 Tr | -51,36% |
Thu nhập ròng | -107,40 Tr | 52,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | 50,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,97 Tr | 165,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 T | 5,46% |
Tổng tài sản | 12,25 T | 13,03% |
Tổng nợ | 6,99 T | 35,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,40 Tr | 52,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
4.403