Trang chủ3836 • TYO
add
Avant Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 ¥ - 1.700,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.369,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,02 T JPY
Số lượng trung bình
57,34 N
Tỷ số P/E
18,50
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,23 T | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | 18,59% |
Thu nhập ròng | 968,65 Tr | 31,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,39 | 11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 17,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,49 T | 16,11% |
Tổng tài sản | 21,00 T | 13,17% |
Tổng nợ | 7,07 T | 18,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 968,65 Tr | 31,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 T | 193,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,26 Tr | 54,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,63 Tr | -27,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,36 T | 323,78% |
Dòng tiền tự do | 1,57 T | 203,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1997
Trang web
Nhân viên
1.567