Trang chủ383800 • KRX
add
LX Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.410,00 ₩ - 8.710,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 8.710,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
673,53 T KRW
Số lượng trung bình
169,92 N
Tỷ số P/E
3,71
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,70 T | 44,90% |
Chi phí hoạt động | 7,56 T | 18,89% |
Thu nhập ròng | 70,47 T | 45,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,42 | 0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,97 T | 47,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,59 T | 0,50% |
Tổng tài sản | 1,98 NT | 12,27% |
Tổng nợ | 58,53 T | 0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,47 T | 45,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,60 T | -49,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 T | -111,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -435,00 Tr | -0,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 T | -108,23% |
Dòng tiền tự do | -7,52 T | -140,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
39