Trang chủ38380K • KRX
add
LX Holdings Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.960,00 ₩ - 7.980,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 10.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
527,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,42 T | 111,53% |
Chi phí hoạt động | 10,57 T | 3,38% |
Thu nhập ròng | 55,28 T | 157,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,50 | 21,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,67 T | 156,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,56 T | 4,70% |
Tổng tài sản | 1,86 NT | 7,59% |
Tổng nợ | 32,99 T | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,28 T | 157,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,90 T | 3,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,00 Tr | -100,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -437,00 Tr | -4,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,29 T | -97,87% |
Dòng tiền tự do | 36,91 T | 27,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
39