Trang chủ38380K • KRX
LX Holdings Corp Preference Shares
7.970,00 ₩
10 thg 1, 11:44:46 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
7.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.960,00 ₩ - 7.980,00 ₩
Phạm vi một năm
7.610,00 ₩ - 10.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
527,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,15 N
Tỷ số P/E
3,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
.DJI
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
65,42 T111,53%
Chi phí hoạt động
10,57 T3,38%
Thu nhập ròng
55,28 T157,79%
Biên lợi nhuận ròng
84,5021,86%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
55,67 T156,12%
Thuế suất hiệu dụng
3,51%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
275,56 T4,70%
Tổng tài sản
1,86 NT7,59%
Tổng nợ
32,99 T-6,07%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,83 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
77,69 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,34
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
7,49%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
7,61%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
55,28 T157,79%
Tiền từ việc kinh doanh
5,90 T3,69%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-169,00 Tr-100,07%
Tiền từ hoạt động tài chính
-437,00 Tr-4,05%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
5,29 T-97,87%
Dòng tiền tự do
36,91 T27,44%
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Nhân viên
39
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính