Trang chủ38380K • KRX
add
LX Holdings Corp Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
8.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.900,00 ₩ - 8.230,00 ₩
Phạm vi một năm
7.400,00 ₩ - 10.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
520,62 T KRW
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,41 T | 2.524,40% |
Chi phí hoạt động | 10,51 T | -0,91% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | 41,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,58 | 97,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 T | 43,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,74 T | 4,64% |
Tổng tài sản | 1,91 NT | 12,16% |
Tổng nợ | 35,69 T | 0,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | 41,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -351,00 Tr | -109,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | 99,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -439,00 Tr | -3,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -816,00 Tr | 98,95% |
Dòng tiền tự do | -3,32 T | 25,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
39