Trang chủ3839 • TYO
add
ODK Solutions Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
564,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
562,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
530,00 ¥ - 620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T JPY
Số lượng trung bình
4,74 N
Tỷ số P/E
17,46
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,96 T | 10,59% |
Chi phí hoạt động | 468,00 Tr | 48,10% |
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 21,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,73 | 10,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 T | 8,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | 14,64% |
Tổng tài sản | 9,25 T | 6,43% |
Tổng nợ | 2,95 T | 11,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,00 Tr | 21,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1963
Trang web
Nhân viên
202