Trang chủ3840 • TYO
add
Path Corp
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
115,00 ¥ - 117,00 ¥
Phạm vi một năm
76,00 ¥ - 177,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T JPY
Số lượng trung bình
321,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,00 Tr | 16,79% |
Chi phí hoạt động | 355,00 Tr | 7,25% |
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | 47,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,37 | 55,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,00 Tr | 52,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,00 Tr | -20,59% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 35,71% |
Tổng nợ | 695,00 Tr | 71,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,00 Tr | 47,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
46