Trang chủ3840 • TYO
add
Path Corp
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
106,00 ¥ - 112,00 ¥
Phạm vi một năm
76,00 ¥ - 156,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,07 T JPY
Số lượng trung bình
390,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 577,00 Tr | 5,10% |
Chi phí hoạt động | 362,00 Tr | 16,40% |
Thu nhập ròng | -82,00 Tr | -67,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,21 | -59,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -45,00 Tr | -23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,00 Tr | 12,50% |
Tổng tài sản | 3,25 T | 93,92% |
Tổng nợ | 778,00 Tr | 62,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,00 Tr | -67,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
46