Trang chủ3842 • TYO
add
Nextgen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
738,00 ¥ - 748,00 ¥
Phạm vi một năm
524,00 ¥ - 944,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T JPY
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
11,16
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,085%
0,40%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,00 Tr | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 274,00 Tr | -4,20% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 112,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,53 | 112,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,25 Tr | 141,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 14,96% |
Tổng tài sản | 3,33 T | 4,81% |
Tổng nợ | 1,38 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | 112,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Nhân viên
139