Trang chủ3843 • TYO
add
FreeBit
Giá đóng cửa hôm trước
1.398,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.383,00 ¥ - 1.407,00 ¥
Phạm vi một năm
953,00 ¥ - 1.628,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,59 T JPY
Số lượng trung bình
74,07 N
Tỷ số P/E
10,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,52 T | 11,32% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 7,21% |
Thu nhập ròng | 220,97 Tr | -68,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | -71,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 T | -2,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,68 T | 10,45% |
Tổng tài sản | 40,56 T | 6,22% |
Tổng nợ | 32,02 T | 39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,97 Tr | -68,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
884