Trang chủ3843 • TYO
add
FreeBit
Giá đóng cửa hôm trước
1.572,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.531,00 ¥ - 1.574,00 ¥
Phạm vi một năm
953,00 ¥ - 1.697,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,85 T JPY
Số lượng trung bình
97,16 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,33 T | 2,29% |
Chi phí hoạt động | 2,29 T | 1,42% |
Thu nhập ròng | 955,00 Tr | -14,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | -16,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 T | 8,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,66 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 36,52 T | 1,74% |
Tổng nợ | 19,65 T | -13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 955,00 Tr | -14,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
884