Trang chủ384470 • KOSDAQ
add
Coreline Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.030,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.760,00 ₩ - 6.020,00 ₩
Phạm vi một năm
4.936,58 ₩ - 11.264,79 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,13 T KRW
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 873,87 Tr | 22,62% |
Chi phí hoạt động | 4,57 T | 10,99% |
Thu nhập ròng | -3,95 T | -29,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -452,05 | -5,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 T | -7,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 T | 22,48% |
Tổng tài sản | 24,86 T | 84,60% |
Tổng nợ | 21,40 T | 649,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 T | -29,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 T | -20,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,03 Tr | -113,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,33 T | 573,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -597,39 Tr | -31,51% |
Dòng tiền tự do | -5,73 T | -159,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
107