Trang chủ3844 • TYO
add
Comture Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.828,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.777,00 ¥ - 1.816,00 ¥
Phạm vi một năm
1.378,00 ¥ - 2.531,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,45 T JPY
Số lượng trung bình
185,57 N
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,07 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 800,00 Tr | 7,38% |
Thu nhập ròng | 827,00 Tr | -4,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,42 T | 12,56% |
Tổng tài sản | 24,39 T | 12,09% |
Tổng nợ | 6,59 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,00 Tr | -4,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 1, 1985
Trang web
Nhân viên
1.712