Trang chủ3847 • TYO
add
Pacific Systems Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.710,00 ¥
Phạm vi một năm
3.070,00 ¥ - 4.810,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T JPY
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,42 T | 0,15% |
Chi phí hoạt động | 628,00 Tr | 17,60% |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | -14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -14,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,00 Tr | -30,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 T | 1,46% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 5,50% |
Tổng nợ | 3,07 T | 0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | -14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1980
Trang web
Nhân viên
638