Trang chủ3848 • HKG
add
Haosen Fintech Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 $
Mức chênh lệch một ngày
11,88 $ - 11,98 $
Phạm vi một năm
2,02 $ - 12,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T HKD
Số lượng trung bình
167,47 N
Tỷ số P/E
312,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | 1,02% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | -31,00% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -173,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,59 | -172,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 126,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,35 Tr | 26,63% |
Tổng tài sản | 803,15 Tr | 2,35% |
Tổng nợ | 221,76 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 581,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -173,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,76 Tr | 168,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,00 N | 237,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,42 Tr | -128,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,47 Tr | 219,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
71