Trang chủ3848 • TYO
add
Data Applications Company, Limited
Giá đóng cửa hôm trước
807,00 ¥
Phạm vi một năm
728,00 ¥ - 1.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 T JPY
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
50,67
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 377,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -8,48 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | — |
Tổng tài sản | 5,29 T | — |
Tổng nợ | 1,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
136