Trang chủ3848 • TYO
add
Data Applications Company, Limited
Giá đóng cửa hôm trước
818,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ¥ - 814,00 ¥
Phạm vi một năm
728,00 ¥ - 1.113,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T JPY
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
86,71
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 631,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 368,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | — |
Tổng tài sản | 6,11 T | — |
Tổng nợ | 1,46 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
136