Trang chủ3848 • TYO
add
Data Applications Company, Limited
Giá đóng cửa hôm trước
811,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
797,00 ¥ - 811,00 ¥
Phạm vi một năm
728,00 ¥ - 949,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,91 T JPY
Số lượng trung bình
2,02 N
Tỷ số P/E
18,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 855,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 389,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 21,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 265,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 T | — |
Tổng tài sản | 6,18 T | — |
Tổng nợ | 1,40 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
150